Nghĩa của từ awareness trong tiếng Việt

awareness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

awareness

US /əˈwer.nəs/
UK /əˈwer.nəs/
"awareness" picture

danh từ

sự nhận thức

Knowledge or perception of a situation or fact.

Ví dụ:

We need to raise public awareness of the issue.

Chúng ta cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này.

Từ đồng nghĩa: