Nghĩa của từ "be aware of" trong tiếng Việt
"be aware of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be aware of

động từ
am hiểu, biết được, có ý thức
to be conscious of
Ví dụ:
Are you aware of the new employee's past work history?
Anh có biết về lịch sử làm việc trước đây của người nhân viên mới không?
Từ liên quan: