Nghĩa của từ authenticity trong tiếng Việt

authenticity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

authenticity

US /ˌɑː.θenˈtɪs.ə.t̬i/
UK /ˌɑː.θenˈtɪs.ə.t̬i/
"authenticity" picture

danh từ

tính xác thực, tính chân thực

The quality of being true or what somebody claims it is.

Ví dụ:

A sentry checked the ID card’s authenticity then activated the electronic turnstile.

Một lính gác đã kiểm tra tính xác thực của thẻ căn cước rồi kích hoạt cửa quay điện tử.

Từ liên quan: