Nghĩa của từ real trong tiếng Việt

real trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

real

US /ˈriː.əl/
UK /ˈriː.əl/
"real" picture

tính từ

thực tế, có thực, thật, chân chính, đúng

actually existing as a thing or occurring in fact; not imagined or supposed.

Ví dụ:

Julius Caesar was a real person.

Julius Caesar là một người có thực.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

rất, thực sự

Really; very.

Ví dụ:

My head hurts real bad.

Đầu tôi rất đau.

Từ đồng nghĩa: