Nghĩa của từ original trong tiếng Việt

original trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

original

US /əˈrɪdʒ.ən.əl/
UK /əˈrɪdʒ.ən.əl/
"original" picture

tính từ

(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính

An original piece of work, such as a painting, etc. is produced by the artist and not a copy.

Ví dụ:

Is this an original Rembrandt?

Đây có phải là Rembrandt gốc không?

Từ trái nghĩa:

danh từ

nguyên bản, người độc đáo, người lập dị

Something serving as a model or basis for imitations or copies.

Ví dụ:

The portrait may be a copy of the original.

Bức chân dung có thể là một bản sao của nguyên bản.