Nghĩa của từ audition trong tiếng Việt
audition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
audition
US /ɑːˈdɪʃ.ən/
UK /ɑːˈdɪʃ.ən/

danh từ
vòng sơ tuyển, sự thử giọng, buổi thử giọng, sự nghe, thính giác
An interview for a particular role or job as a singer, actor, dancer, or musician, consisting of a practical demonstration of the candidate's suitability and skill.
Ví dụ:
His audition went well and he's fairly hopeful about getting the part.
Buổi thử giọng của anh ấy đã diễn ra tốt đẹp và anh ấy khá hy vọng về việc nhận được một phần.
động từ
thử giọng, thử vai
Perform an audition.
Ví dụ:
He was auditioning for the lead role in the play.
Anh ấy đang thử vai chính trong vở kịch.