Nghĩa của từ "risk assessment" trong tiếng Việt
"risk assessment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
risk assessment
US /ˈrɪsk əˌses.mənt/

danh từ
việc đánh giá rủi ro
The process of finding out how much risk is involved in doing something.
Ví dụ:
He has responsibility for financial management, strategic planning and risk assessment.
Anh ta chịu trách nhiệm quản lý tài chính, lập kế hoạch chiến lược và đánh giá rủi ro.