Nghĩa của từ assembly trong tiếng Việt

assembly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assembly

US /əˈsem.bli/
UK /əˈsem.bli/
"assembly" picture

danh từ

sự hội họp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp

A group of people gathered together in one place for a common purpose.

Ví dụ:

an assembly of scholars and poets

một sự hội họp các học giả và nhà thơ

Từ đồng nghĩa: