Nghĩa của từ "assembly plant" trong tiếng Việt
"assembly plant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assembly plant
US /əˈsem.bli plænt/

danh từ
nhà máy lắp ráp
A factory where parts of a machine or structure are put together.
Ví dụ:
Newark's economy will take a big hit when the assembly plant closes.
Nền kinh tế của Newark sẽ bị ảnh hưởng lớn khi nhà máy lắp ráp đóng cửa.