Nghĩa của từ congregation trong tiếng Việt

congregation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congregation

US /ˌkɑːŋ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːŋ.ɡrəˈɡeɪ.ʃən/
"congregation" picture

danh từ

giáo đoàn, sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp

A group of people who have come together in a religious building for worship and prayer.

Ví dụ:

The priest asked the congregation to kneel.

Vị linh mục yêu cầu giáo đoàn quỳ xuống.