Nghĩa của từ arrogant trong tiếng Việt

arrogant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arrogant

US /ˈer.ə.ɡənt/
UK /ˈer.ə.ɡənt/
"arrogant" picture

tính từ

kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

Unpleasantly proud and behaving as if you are more important than, or know more than, other people.

Ví dụ:

He is so arrogant.

Anh ta thật là kiêu ngạo.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: