Nghĩa của từ conceited trong tiếng Việt

conceited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conceited

US /kənˈsiː.t̬ɪd/
UK /kənˈsiː.t̬ɪd/
"conceited" picture

tính từ

tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

Too proud of yourself and your actions and abilities/

Ví dụ:

It's very conceited of you to assume that your work is always the best.

Bạn rất tự phụ khi cho rằng công việc của mình luôn là tốt nhất.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: