Nghĩa của từ humble trong tiếng Việt
humble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
humble
US /ˈhʌm.bəl/
UK /ˈhʌm.bəl/

tính từ
khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, tầm thường, nhỏ bé
Not proud or not believing that you are important.
Ví dụ:
He's very humble about his success.
Anh ấy rất khiêm tốn về thành công của mình.
Từ đồng nghĩa: