Nghĩa của từ overconfident trong tiếng Việt

overconfident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overconfident

US /ˌoʊ.vɚˈkɑːn.fə.dənt/
UK /ˌoʊ.vɚˈkɑːn.fə.dənt/

quá tự tin

tính từ

having or showing too much confidence:
Ví dụ:
He is overconfident and cocky.