Nghĩa của từ applaud trong tiếng Việt
applaud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
applaud
US /əˈplɑːd/
UK /əˈplɑːd/

động từ
ca ngợi, vỗ tay, hoan nghênh, tán thành
To show enjoyment or approval of something such as a performance or speech by clapping the hands repeatedly to make a noise.
Ví dụ:
You should hear the audience applaud; the sound was fantastic.
Bạn sẽ nghe thấy tiếng vỗ tay của khán giả; âm thanh thật tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: