Nghĩa của từ congratulate trong tiếng Việt

congratulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congratulate

US /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/
UK /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/
"congratulate" picture

động từ

chúc mừng

To praise someone by expressing pleasure at that person's success or happiness.

Ví dụ:

I congratulated Jill on winning the award.

Tôi chúc mừng Jill đã giành được giải thưởng.