Nghĩa của từ clap trong tiếng Việt
clap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clap
US /klæp/
UK /klæp/

danh từ
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu
The act of clapping your hands continuously to show that you like or admire someone or something.
Ví dụ:
Let's give a big clap for our winning contestant!
Hãy vỗ tay lớn cho thí sinh chiến thắng của chúng ta!
động từ
vỗ, vỗ tay, ấn mạnh, đặt nhanh, đóng sập vào, đánh
To make a short loud noise by hitting your hands together.
Ví dụ:
The band played a familiar tune which had everyone clapping along.
Ban nhạc chơi một giai điệu quen thuộc khiến mọi người vỗ tay theo.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: