Nghĩa của từ alert trong tiếng Việt
alert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alert
US /əˈlɝːt/
UK /əˈlɝːt/

tính từ
cảnh giác, tỉnh táo
Quick to see, understand, and act in a particular situation.
Ví dụ:
I'm not feeling very alert today - not enough sleep last night!
Hôm nay tôi cảm thấy không tỉnh táo lắm - ngủ không đủ đêm qua!
danh từ
sự báo động, sự báo nguy, lệnh báo động
động từ
Từ liên quan: