Nghĩa của từ alert trong tiếng Việt

alert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alert

US /əˈlɝːt/
UK /əˈlɝːt/
"alert" picture

tính từ

cảnh giác, tỉnh táo

Quick to see, understand, and act in a particular situation.

Ví dụ:

I'm not feeling very alert today - not enough sleep last night!

Hôm nay tôi cảm thấy không tỉnh táo lắm - ngủ không đủ đêm qua!

danh từ

sự báo động, sự báo nguy, lệnh báo động

A warning to people to be prepared to deal with something dangerous.

Ví dụ:

The army was put on (full) alert as the peace talks began to fail.

Quân đội được đặt trong tình trạng báo động (hoàn toàn) khi các cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu thất bại.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cảnh báo, báo động, báo

To warn someone of a possibly dangerous situation.

Ví dụ:

An anonymous letter alerted police to the possibility of a terrorist attack at the airport.

Một lá thư nặc danh cảnh báo cảnh sát về khả năng xảy ra một vụ tấn công khủng bố tại sân bay.

Từ đồng nghĩa: