Nghĩa của từ notify trong tiếng Việt

notify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

notify

US /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
UK /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
"notify" picture

động từ

báo cáo, thông báo

inform (someone) of something, typically in a formal or official manner.

Ví dụ:

You will be notified of our decision as soon as possible.

Bạn sẽ được thông báo về quyết định của chúng tôi càng sớm càng tốt.

Từ liên quan: