Nghĩa của từ victimization trong tiếng Việt.
victimization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
victimization
US /ˌvɪk.tə.məˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌvɪk.tə.məˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
sự biến thành nạn nhân
the act of victimizing someone (= treating them unfairly):
Ví dụ:
•
The sample contained children who had experienced some degree of victimization by their peers.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: