Nghĩa của từ fielder trong tiếng Việt.

fielder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fielder

US /ˈfiːl.dɚ/
UK /ˈfiːl.dɚ/
"fielder" picture

Danh từ

1.

cầu thủ phòng ngự, người bắt bóng

a player in cricket or baseball who fields the ball

Ví dụ:
The fielder made a spectacular diving catch.
Cầu thủ phòng ngự đã thực hiện một pha bắt bóng ngoạn mục.
A good fielder can save many runs.
Một cầu thủ phòng ngự giỏi có thể cứu được nhiều điểm.
Học từ này tại Lingoland