Nghĩa của từ outfielder trong tiếng Việt.
outfielder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outfielder
US /ˈaʊtˌfiːl.dɚ/
UK /ˈaʊtˌfiːl.dɚ/

Danh từ
1.
cầu thủ ngoài sân
a player in baseball or softball who plays in the outfield
Ví dụ:
•
The outfielder made a spectacular diving catch.
Cầu thủ ngoài sân đã thực hiện một pha bắt bóng bay ngoạn mục.
•
She is a strong hitter and a reliable outfielder.
Cô ấy là một người đánh bóng mạnh và một cầu thủ ngoài sân đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: