Nghĩa của từ abstracted trong tiếng Việt.
abstracted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abstracted
US /æbˈstræk.tɪd/
UK /æbˈstræk.tɪd/
Tính từ
1.
trừu tượng
not giving attention to what is happening around you because you are thinking about something else:
Ví dụ:
•
He gave her an abstracted glance, then returned to his book.
Học từ này tại Lingoland