Nghĩa của từ triumphant trong tiếng Việt

triumphant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

triumphant

US /traɪˈʌm.fənt/
UK /traɪˈʌm.fənt/

chiến thắng

tính từ

having achieved a great victory (= winning a war or competition) or success, or feeling very happy and proud because of such an achievement:
Ví dụ:
It seemed as though the whole city had turned out for their team's triumphant homecoming.