Nghĩa của từ wicked trong tiếng Việt

wicked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wicked

US /ˈwɪk.ɪd/
UK /ˈwɪk.ɪd/
"wicked" picture

tính từ

độc ác, xấu xa, tinh quái, ác độc, nguy hiểm, xuất sắc, tuyệt vời

Evil or morally wrong.

Ví dụ:

a wicked and unscrupulous politician

một chính trị gia độc ác và vô đạo đức

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: