Nghĩa của từ whale trong tiếng Việt

whale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whale

US /weɪl/
UK /weɪl/
"whale" picture

danh từ

cá voi, cá ông

A very large marine mammal with a streamlined hairless body, a horizontal tail fin, and a blowhole on top of the head for breathing.

Ví dụ:

The whale has a very distinctive call.

Cá voi có một cách gọi rất đặc biệt.