Nghĩa của từ "humpback whale" trong tiếng Việt
"humpback whale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
humpback whale
US /ˌhʌmp.bæk ˈweɪl/

danh từ
cá voi lưng gù
A large whale with long front fins and a hump (= large raised area) on its back instead of a back fin.
Ví dụ:
Humpback whales are by nature mostly gentle and non-aggressive animals, so it is very unlikely for them to do any harm to a human.
Cá voi lưng gù về bản chất là loài động vật hiền lành và không hung dữ, vì vậy chúng rất khó có thể gây hại cho con người.