Nghĩa của từ "sperm whale" trong tiếng Việt
"sperm whale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sperm whale
US /ˈspɜːm ˌweɪl/

danh từ
cá nhà táng
A large whale that is hunted for its oil and fat.
Ví dụ:
Overall, sperm whales are considered intelligent marine mammals with highly specialized skills.
Nhìn chung, cá nhà táng được coi là loài động vật biển có vú thông minh với kỹ năng chuyên môn cao.