Nghĩa của từ well-built trong tiếng Việt

well-built trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

well-built

US /ˌwel ˈbɪlt/
"well-built" picture

tính từ

lực lưỡng, cường tráng, cứng cáp

(of a person) with a solid, strong body.

Ví dụ:

a tall, well-built young man

thanh niên cao ráo, cường tráng

Từ đồng nghĩa: