Nghĩa của từ muscular trong tiếng Việt

muscular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muscular

US /ˈmʌs.kjə.lɚ/
UK /ˈmʌs.kjə.lɚ/
"muscular" picture

tính từ

(thuộc) bắp thịt, cơ, rắn chắc, vạm vỡ, khỏe

Having large strong muscles.

Ví dụ:

He was tall, lean and muscular.

Anh ta cao, gầy và vạm vỡ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: