Nghĩa của từ wee trong tiếng Việt

wee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wee

US /wiː/
UK /wiː/
"wee" picture

tính từ

nhỏ bé, bé xíu

Small; little.

Ví dụ:

The wee kitten curled up in a tiny ball, fitting snugly in the palm of my hand.

Chú mèo con nhỏ xíu cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ, vừa vặn nằm gọn trong lòng bàn tay của tôi.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

việc đi tiểu, nước tiểu

An act of urinating.

Ví dụ:

"I really need a wee!" she said.

"Tôi thực sự cần đi tiểu!" cô ấy nói.

động từ

đi tiểu

To urinate.

Ví dụ:

Daddy, I need to wee!

Bố ơi, con phải đi tiểu!