Nghĩa của từ small trong tiếng Việt
small trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
small
US /smɑːl/
UK /smɑːl/

tính từ
danh từ
đồ lặt vặt (quần áo lót), phần lưng dưới
Underwear, especially when being washed or about to be washed.
Ví dụ:
Do you have any smalls that need washing?
Bạn có bất kỳ thứ gì lặt vặt cần giặt không?
trạng từ
nhỏ
Into small pieces.
Ví dụ:
Cut the okra up small.
Cắt nhỏ đậu bắp.