Nghĩa của từ tiny trong tiếng Việt

tiny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tiny

US /ˈtaɪ.ni/
UK /ˈtaɪ.ni/
"tiny" picture

tính từ

nhỏ xíu, bé tí, rất nhỏ

Very small.

Ví dụ:

a tiny hummingbird

một con chim ruồi nhỏ xíu

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: