Nghĩa của từ affluent trong tiếng Việt
affluent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affluent
US /ˈæf.lu.ənt/
UK /ˈæf.lu.ənt/
giàu có
tính từ
having a lot of money or owning a lot of things:
Ví dụ:
affluent nations/neighborhoods