Nghĩa của từ "wash out" trong tiếng Việt

"wash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wash out

US /ˈwɑːʃ aʊt/
"wash out" picture

danh từ

chỗ xói lở (đường), sự thất bại hoàn toàn

A breach in a road or railroad track caused by flooding.

Ví dụ:

Last summer was a bit of a washout here.

Mùa hè năm ngoái đã có những chỗ xói lở ở đây.

cụm động từ

giặt giũ, giặt sạch

Clean the inside of a container or vessel with water.

Ví dụ:

Some travelers wash out some of their clothes every night.

Một số du khách giặt giũ một số quần áo của họ mỗi đêm.