Nghĩa của từ "washing line" trong tiếng Việt
"washing line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
washing line
US /ˈwɒʃɪŋ laɪn/

danh từ
dây phơi đồ
A piece of thin rope or wire, attached to posts, that you hang clothes on to dry outside after you have washed them.
Ví dụ:
The washing line had a light attached to the middle of it.
Dây phơi đồ có gắn đèn ở giữa.