Nghĩa của từ "wash off" trong tiếng Việt

"wash off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wash off

US /"wɑːʃ ɑːf"/
"wash off" picture

cụm động từ

rửa sạch, bong ra

To remove something with flowing water.

Ví dụ:

The paint washed off easily with soap and water.

Sơn dễ dàng được rửa sạch bằng xà phòng và nước.