Nghĩa của từ ruddy trong tiếng Việt

ruddy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruddy

US /ˈrʌd.i/
UK /ˈrʌd.i/

hồng hào

tính từ

red:
Ví dụ:
He was ruddy-cheeked from the walk in the cold.