Nghĩa của từ volunteer trong tiếng Việt
volunteer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
volunteer
US /ˌvɑː.lənˈtɪr/
UK /ˌvɑː.lənˈtɪr/

danh từ
tình nguyện viên, người xung phong
A person who freely offers to take part in an enterprise or undertake a task.
Ví dụ:
a call for volunteers to act as foster-parents
kêu gọi các tình nguyện viên đóng vai trò là cha mẹ nuôi
Từ đồng nghĩa:
động từ
tình nguyện
Freely offer to do something.
Ví dụ:
140 employees volunteered for redundancy
140 nhân viên tình nguyện dự phòng