Nghĩa của từ patient trong tiếng Việt
patient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patient
US /ˈpeɪ.ʃənt/
UK /ˈpeɪ.ʃənt/

danh từ
bệnh nhân, người bệnh
A person receiving or registered to receive medical treatment.
Ví dụ:
Many patients in the hospital were more ill than she was.
Nhiều bệnh nhân trong bệnh viện còn ốm hơn cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
Từ liên quan: