Nghĩa của từ violate trong tiếng Việt
violate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
violate
US /ˈvaɪ.ə.leɪt/
UK /ˈvaɪ.ə.leɪt/

động từ
vi phạm, xâm phạm, làm trái, hãm hiếp, phá rối, can thiệp vào, xúc phạm
To go against or refuse to obey a law, an agreement, etc.
Ví dụ:
They were charged with violating federal law.
Họ bị buộc tội vi phạm luật liên bang.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: