Nghĩa của từ obey trong tiếng Việt

obey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

obey

US /oʊˈbeɪ/
UK /oʊˈbeɪ/
"obey" picture

động từ

vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

Comply with the command, direction, or request of (a person or a law); submit to the authority of.

Ví dụ:

I always obey my father.

Tôi luôn vâng lời cha tôi.

Từ trái nghĩa: