Nghĩa của từ contravene trong tiếng Việt
contravene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contravene
US /ˌkɑːn.trəˈviːn/
UK /ˌkɑːn.trəˈviːn/

động từ
vi phạm, phạm, làm trái, mâu thuẫn với, trái ngược với, phản đối
To do something that is not allowed by a law or rule.
Ví dụ:
The company was found guilty of contravening safety regulations.
Công ty bị kết tội vi phạm các quy định về an toàn.
Từ đồng nghĩa: