Nghĩa của từ dare trong tiếng Việt

dare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dare

US /der/
UK /der/
"dare" picture

danh từ

sự thách thức

A challenge, especially to prove courage.

Ví dụ:

She ran across the main road for a dare.

Cô ấy chạy băng qua một con đường chính để thách thức.

Từ đồng nghĩa:

động từ

dám, thách đố, thách thức, dám đương đầu

Have the courage to do something.

Ví dụ:

A story he dare not write down.

Một câu chuyện anh ấy không dám viết ra.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: