Nghĩa của từ "venture capital" trong tiếng Việt

"venture capital" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venture capital

US /ˈven.tʃər ˈkæp.ə.təl/
"venture capital" picture

danh từ

vốn mạo hiểm

Money that is invested in a new company to help it develop, which may involve a lot of risk.

Ví dụ:

Many startups rely on venture capital to fund their early stages of development and growth.

Nhiều công ty khởi nghiệp dựa vào vốn mạo hiểm để tài trợ cho giai đoạn phát triển và tăng trưởng ban đầu của họ.