Nghĩa của từ "valet parking" trong tiếng Việt

"valet parking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valet parking

US /ˌvæl.eɪ ˈpɑːr.kɪŋ/
"valet parking" picture

danh từ

dịch vụ đỗ xe hộ

The service of having an employee park your car for you at a hotel or restaurant.

Ví dụ:

I always opt for valet parking when I dine at fancy restaurants to avoid the hassle of finding a spot.

Tôi luôn chọn dịch vụ đỗ xe hộ khi dùng bữa tại các nhà hàng sang trọng để tránh phiền phức khi tìm chỗ đỗ xe.

Từ đồng nghĩa: