Nghĩa của từ parking trong tiếng Việt
parking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parking
US /ˈpɑːr.kɪŋ/
UK /ˈpɑːr.kɪŋ/

danh từ
bãi đậu xe, chỗ đậu xe, hành động đậu xe
A space or an area for leaving vehicles.
Ví dụ:
There is off-street parking at the front of the house.
Có bãi đậu xe ngoài đường ở phía trước nhà.