Nghĩa của từ valet trong tiếng Việt

valet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valet

US /ˌvæˈleɪ/
UK /ˌvæˈleɪ/
"valet" picture

động từ

làm sạch xe

To clean, especially the inside of, something.

Ví dụ:

There's a service which will valet your car for you while it is parked.

Có một dịch vụ sẽ làm sạch xe cho bạn khi xe đang đậu.

danh từ

người phục vụ bãi đậu xe, người hầu phòng, phục vụ

Someone at a hotel or restaurant who puts your car in a parking space for you.

Ví dụ:

He handed his keys to the parking valet.

Anh ta đưa chìa khóa của mình cho người phục vụ bãi đậu xe.

Từ liên quan: