Nghĩa của từ vain trong tiếng Việt

vain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vain

US /veɪn/
UK /veɪn/
"vain" picture

tính từ

không có giá trị, vô hiệu, hão huyền, tự đắc, kiêu ngạo, rỗng tuếch

1.

Unsuccessful; of no value.

Ví dụ:

The doctors gave him more powerful drugs in the vain hope that he might recover.

Các bác sĩ đã cho anh ta nhiều loại thuốc mạnh hơn với hy vọng hão huyền rằng anh ta có thể bình phục.

Từ trái nghĩa:
2.

Too interested in your own appearance or achievements.

Ví dụ:

He was very vain about his hair and his clothes.

Anh ấy rất tự đắc về đầu tóc và quần áo của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: