Nghĩa của từ "in vain" trong tiếng Việt

"in vain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in vain

US /ɪn veɪn/
"in vain" picture

thành ngữ

vô ích

Without success.

Ví dụ:

They tried in vain to persuade her to go.

Họ đã cố gắng vô ích để thuyết phục cô ấy đi.

Từ liên quan: